Thông số kỹ thuật:
MB104C
MB105C
MB106C
MB107C
Workpiece max. width
Chiều rộng gia công lớn nhất
mm
400
500
630
720
Workpiece max. thickness
Độ dày gia công lớn nhất
300
Workpiece Min. thickness
Độ dày gia công nhỏ nhất
4
Workpiece Min. length
Chiều dài gia công nhỏ nhất
260
Workpiece Min. width
Độ rộng gia công nhỏ nhất
12
Workpiece max. planing deepness
Độ sâu bào gột lớn nhất
5
8
Feeding speed
Tốc độ đưa phôi
m/min
5-8-12-18
Cutter spindle speed
Tốc độ trục cắt
rpm
4500
Number of knife blades
Số lượng dao bào
Cutter spindle dia.
Đường kính trục cắt
Ø118
Main motor
Công suất mô tơ chính
kW
5.5
Feeding motor
Công suất mô tơ đưa phôi
0.125
Cutter blade dimensions
Kích thước máy
35×3×410
35×3×510
35×3×640
35×3×730
Dust outlet dia.
Đường kính ông shuts bụi
Ø150
Overall dimension
Kích thước tổng thể
990×1085×1180
1090×1085×1180
1220×1085×1180
1310×1085×1180
Net. Weight
Trọng lượng máy
kg
694
745
825
875
Giá : Liên hệ